1 | | 5500 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng = 5500 common English sentences for communication / Steven Harry thực hiện CD . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016 . - 229tr. ; 20cm + CD Thông tin xếp giá: PD/VV 07663, PD/VV 07664, PM/VV 05805, PM/VV 05806 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | English every time English everywhere : Giao tiếp tiếng Anh không khó / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06786, PD/VT 06787, PM/VT 09117-PM/VT 09119 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | English for daily life : Tiếng Ạnh xoay quanh cuộc sống / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07179, PD/VV 07180, PM/VV 05680, PM/VV 05681 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
4 | | Market leader : Elementary business English course book : A1-A2 / David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - 3rd ed. - London : Pearson Market leader, 2012 . - 176p. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08135, PM/VT 08136, PNN 01756-PNN 01758 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Practice English every Day : Đối đáp tiếng Anh không cần nghĩ / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07177, PD/VV 07178, PM/VV 05685, PM/VV 05686 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
6 | | Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp = English for business purpose / Lê Nhật Linh (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 275tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02803-Pd/Vv 02805, Pm/vv 02334-Pm/vv 02340 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
|